--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào kép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào kép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào kép
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)Actresses and actors
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
đào kép
:
(cũ)Actresses and actors
+
tyke
:
con chó cà tàng (chó loại xấu)
+
đẹp đẽ
:
Beautiful, fine (nói khái quát)Quần áo đẹp đẽFine clothes
+
disrupt
:
đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
+
quonset hut
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)